khoát đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoát đạt+
- Open-minded
- Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai
To be open -minded and never have any prejudice againts anyone
- Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoát đạt"
- Những từ có chứa "khoát đạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 691